Rối loạn nhân cách là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Rối loạn nhân cách là nhóm rối loạn tâm thần mạn tính với các mô hình hành vi, cảm xúc và nhận thức lệch lạc, kéo dài và ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng xã hội. Chẩn đoán xác định dựa trên tiêu chí DSM-5, phân loại thành ba cụm đặc trưng và thường khởi phát từ cuối tuổi thiếu niên đến đầu trưởng thành.

Định nghĩa rối loạn nhân cách trong tâm thần học

Rối loạn nhân cách (personality disorders) là một nhóm các bệnh lý tâm thần đặc trưng bởi các mẫu hành vi, cảm xúc và tư duy không linh hoạt, kéo dài và lệch chuẩn so với các chuẩn mực văn hóa xã hội. Các đặc điểm này thường bắt đầu từ cuối thời thơ ấu hoặc đầu giai đoạn trưởng thành và biểu hiện rõ rệt trong nhiều tình huống cá nhân và xã hội.

Rối loạn nhân cách không chỉ đơn thuần là các vấn đề tính cách mà là những rối loạn mạn tính ảnh hưởng tiêu cực đến chức năng cá nhân, nghề nghiệp và xã hội. Mặc dù những người mắc có thể không tự nhận thức được sự lệch chuẩn trong hành vi của họ, các biểu hiện thường gây rối loạn nghiêm trọng cho các mối quan hệ và sự thích nghi xã hội lâu dài.

Trong hệ thống phân loại DSM-5, rối loạn nhân cách được phân biệt rõ ràng với các rối loạn tâm thần khác như tâm thần phân liệt, rối loạn khí sắc hay rối loạn lo âu, dựa trên tính ổn định, sự toàn vẹn và mô hình hành vi phổ quát trong suốt cuộc đời.

Tiêu chí chẩn đoán theo DSM-5

Theo DSM-5, một cá nhân được chẩn đoán rối loạn nhân cách khi biểu hiện một mô hình kinh niên, cố định của hành vi lệch lạc trong ít nhất hai trong bốn lĩnh vực sau:

  • Nhận thức và tri giác (cách nhìn về bản thân, người khác và các sự kiện)
  • Ảnh hưởng cảm xúc (mức độ phù hợp, phạm vi, cường độ và ổn định)
  • Chức năng xã hội trong các mối quan hệ
  • Khả năng kiểm soát xung động

Các đặc điểm phải biểu hiện một cách lâu dài, ổn định và không bị ảnh hưởng trực tiếp bởi các yếu tố sinh lý như lạm dụng chất, thuốc hoặc các rối loạn tâm thần cấp tính khác. Điều này đảm bảo rằng những hành vi này không chỉ là phản ứng thoáng qua hay tình huống.

Chẩn đoán chính xác thường đòi hỏi phỏng vấn lâm sàng kỹ lưỡng, sử dụng các công cụ đánh giá chuẩn hóa (ví dụ: SCID-5-PD) và theo dõi hành vi qua thời gian. Việc xác định cần dựa trên bối cảnh văn hóa, giới và tuổi tác nhằm tránh ngộ nhận hoặc đánh giá thiên lệch.

Phân nhóm rối loạn nhân cách theo cụm (Cluster)

Dựa trên các đặc điểm lâm sàng chung, DSM-5 phân loại rối loạn nhân cách thành ba cụm chính gọi là "Cluster A", "Cluster B" và "Cluster C", giúp định hướng đánh giá và điều trị hiệu quả hơn.

  • Cluster A – Kỳ quặc và lập dị:
    • Paranoid (hoang tưởng)
    • Schizoid (lạnh lùng, cô lập)
    • Schizotypal (lập dị, niềm tin phi lý)
  • Cluster B – Cảm xúc, kịch tính:
    • Antisocial (chống đối xã hội)
    • Borderline (rối loạn nhân cách ranh giới)
    • Histrionic (tìm kiếm sự chú ý)
    • Narcissistic (tự cao, thiếu đồng cảm)
  • Cluster C – Lo âu, sợ hãi:
    • Avoidant (tránh né xã hội)
    • Dependent (phụ thuộc)
    • Obsessive–Compulsive (ám ảnh cưỡng chế nhân cách)

Phân loại này giúp xác định nhóm hành vi chủ đạo, từ đó hướng đến lựa chọn liệu pháp phù hợp và tiên lượng tiến triển tốt hơn. Tuy nhiên, có sự chồng lấn lớn giữa các nhóm, và bệnh nhân có thể biểu hiện các triệu chứng đa cụm.

Bảng dưới đây tóm tắt ba cụm rối loạn nhân cách:

Cụm Đặc điểm chính Ví dụ rối loạn
Cluster A Lập dị, tách biệt Paranoid, Schizoid, Schizotypal
Cluster B Cảm xúc thất thường, kịch tính Borderline, Antisocial, Narcissistic
Cluster C Lo âu, kiểm soát Obsessive–Compulsive, Avoidant

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Rối loạn nhân cách hình thành thông qua sự tương tác phức tạp giữa yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội. Bằng chứng di truyền cho thấy các đặc điểm nhân cách lệch lạc có tính di truyền cao, đặc biệt trong các rối loạn như Borderline và Antisocial.

Các yếu tố môi trường như lạm dụng thể chất, tình cảm hoặc tình dục thời thơ ấu, thiếu gắn kết tình cảm, hoặc sống trong môi trường bạo lực, nghèo đói kéo dài đều được xem là yếu tố nguy cơ mạnh. Những trải nghiệm sang chấn lặp lại ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ thần kinh trung ương và các kỹ năng điều tiết cảm xúc.

Danh sách một số yếu tố nguy cơ chính:

  • Cha mẹ mắc bệnh tâm thần
  • Lạm dụng chất hoặc bạo lực trong gia đình
  • Rối loạn khí chất từ nhỏ (khó thích nghi, dễ cáu gắt)
  • Thiếu sự ổn định trong giáo dục, giám sát hành vi

Rối loạn nhân cách thường phát triển tiệm tiến, biểu hiện sớm bằng những hành vi chống đối, cô lập hoặc cảm xúc không điều tiết được trong tuổi thiếu niên, nhưng chỉ được chẩn đoán chính thức sau 18 tuổi (trừ trường hợp Antisocial có thể dự đoán từ rối loạn hành vi thời trẻ).

Ảnh hưởng đến cuộc sống và chức năng xã hội

Rối loạn nhân cách ảnh hưởng sâu rộng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh cũng như những người xung quanh. Các rối loạn này thường đi kèm với sự suy giảm chức năng xã hội, nghề nghiệp và cá nhân kéo dài. Người mắc có thể gặp khó khăn trong việc thiết lập và duy trì các mối quan hệ cá nhân do thiếu đồng cảm, bốc đồng, thao túng hoặc sợ hãi bị từ chối.

Trong môi trường làm việc, rối loạn nhân cách có thể dẫn đến hành vi chống đối cấp trên, không hợp tác với đồng nghiệp, hoặc mất khả năng thích nghi với các thay đổi. Người bệnh có xu hướng bị cô lập, thay đổi công việc liên tục hoặc mất việc do xung đột nội bộ.

Tỷ lệ người mắc rối loạn nhân cách có hành vi tự gây hại hoặc tự sát cao hơn đáng kể so với dân số chung, đặc biệt ở nhóm Borderline và Avoidant. Ngoài ra, họ cũng có nguy cơ cao bị nghiện rượu, chất kích thích, tham gia các hành vi phạm pháp hoặc bị bạo hành trong mối quan hệ cá nhân.

Chiến lược điều trị và can thiệp

Điều trị rối loạn nhân cách là một quá trình dài hạn, đòi hỏi cá nhân hóa theo từng kiểu rối loạn, đặc điểm cá nhân và mức độ chức năng hiện tại. Trị liệu tâm lý là phương pháp điều trị chính và hiệu quả nhất hiện nay.

Các phương pháp trị liệu nổi bật gồm:

  • Liệu pháp biện chứng hành vi (Dialectical Behavior Therapy – DBT): được thiết kế chuyên biệt cho Borderline, tập trung vào điều tiết cảm xúc, chấp nhận bản thân và cải thiện kỹ năng xã hội.
  • Liệu pháp nhận thức hành vi (Cognitive Behavioral Therapy – CBT): giúp bệnh nhân xác định và thay đổi các niềm tin méo mó, hữu ích với rối loạn tránh né hoặc cưỡng chế nhân cách.
  • Liệu pháp lược đồ (Schema Therapy): nhắm đến các khuôn mẫu nhận thức sâu sắc hình thành từ thời thơ ấu, hiệu quả trong nhiều loại rối loạn nhân cách phối hợp.

Thuốc không phải là phương pháp điều trị chính nhưng có thể được kê đơn để giảm các triệu chứng liên quan như trầm cảm, lo âu, xung động hoặc hoang tưởng. Các nhóm thuốc thường dùng bao gồm: SSRI, thuốc chống loạn thần không điển hình và thuốc ổn định khí sắc.

Sự tham gia của gia đình, xây dựng mạng lưới hỗ trợ xã hội, và can thiệp đa ngành (bác sĩ tâm thần, nhà trị liệu tâm lý, nhân viên xã hội) cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì kết quả điều trị lâu dài.

Rối loạn nhân cách trong y học pháp lý

Một số dạng rối loạn nhân cách có liên quan mật thiết đến hành vi phạm pháp và là đối tượng đánh giá trong các tình huống pháp y. Ví dụ, rối loạn nhân cách chống đối xã hội (Antisocial Personality Disorder – ASPD) có tỷ lệ cao trong nhóm người bị kết án hình sự.

Người mắc ASPD thường có tiền sử vi phạm luật pháp, thiếu đồng cảm, dễ thao túng, và không cảm thấy tội lỗi. Việc đánh giá rối loạn nhân cách trong bối cảnh pháp luật giúp xác định năng lực chịu trách nhiệm hình sự, đánh giá mức độ nguy hiểm và nguy cơ tái phạm.

Các công cụ như PCL-R (Psychopathy Checklist – Revised) được sử dụng để đo lường đặc điểm thái nhân cách trong các nghiên cứu và ứng dụng thực tế. Tuy nhiên, sự hiện diện của rối loạn nhân cách không tự động miễn trừ trách nhiệm pháp lý mà cần đánh giá đầy đủ theo từng trường hợp cụ thể.

Chẩn đoán phân biệt và bệnh đi kèm

Việc chẩn đoán rối loạn nhân cách cần phân biệt với các rối loạn tâm thần khác có triệu chứng tương tự. Ví dụ, rối loạn cảm xúc lưỡng cực có thể biểu hiện các giai đoạn bốc đồng giống Borderline, trong khi rối loạn lo âu xã hội có thể giống Avoidant Personality Disorder ở một số mặt.

Bảng phân biệt lâm sàng:

Rối loạn nhân cách Cần phân biệt với Khác biệt chính
Borderline Trầm cảm, rối loạn lưỡng cực Biến động cảm xúc nhanh, xung động mạnh, sợ bị bỏ rơi
Antisocial Rối loạn hành vi, lạm dụng chất Vi phạm xã hội có hệ thống, thiếu ăn năn
Obsessive–Compulsive OCD (rối loạn ám ảnh cưỡng chế) Kiểm soát hành vi – suy nghĩ → tính cách vs. lo âu

Hơn 50% người mắc rối loạn nhân cách có ít nhất một rối loạn tâm thần kèm theo như trầm cảm, rối loạn lo âu, rối loạn ăn uống hoặc lạm dụng chất. Việc điều trị toàn diện phải tính đến tất cả các vấn đề này.

Tiến triển và tiên lượng

Rối loạn nhân cách thường bắt đầu từ tuổi vị thành niên, đạt đỉnh trong độ tuổi 20–30 và có thể giảm dần mức độ nghiêm trọng theo thời gian ở một số loại. Ví dụ, nhiều người mắc Borderline có cải thiện đáng kể sau 10 năm nếu được điều trị đúng.

Tuy nhiên, một số dạng như Obsessive–Compulsive hoặc Paranoid có xu hướng kéo dài và ổn định, đặc biệt nếu không được điều trị can thiệp. Các yếu tố ảnh hưởng đến tiên lượng gồm: mức độ hợp tác, hệ thống hỗ trợ xã hội, nhận thức bệnh và có/không có rối loạn kèm theo.

Chương trình điều trị liên tục, dài hạn và điều chỉnh linh hoạt theo giai đoạn phát triển cá nhân là yếu tố quan trọng nhất để đạt hiệu quả lâu dài và giảm gánh nặng xã hội.

Tài liệu tham khảo chọn lọc

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề rối loạn nhân cách:

MÔ HÌNH HỌC TẬP HÀNH VI VÀ NHÂN CÁCH Ở NGƯỜI BỆNH RỐI LOẠN CƠ THỂ HÓA
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 514 Số 1 - 2022
Chúng tôi thực hiện nghiên cứu với mục tiêu mô tả mô hình học tập hành vi và đặc điểm nhân cách ở người bệnh rối loạn cơ thể hóa. Bằng phương pháp mô tả cắt ngang ở 54 người bệnh đến khám và điều trị tại Viện Sức khỏe Tâm thần – bệnh viện Bạch Mai. Kết quả nghiên cứu cho thấy người bệnh RLCTH chủ yếu là nữ giới, độ tuổi trung bình 49,1±12,7, có trình độ học vấn cấp 2, hầu hết đã kết hôn (88,9%). C...... hiện toàn bộ
#rối loạn cơ thể hóa #nhân cách
28. Báo cáo ca bệnh: Rối loạn nhân dạng phân ly (đa nhân cách)
Rối loạn nhân dạng phân ly là rối loạn nặng nhất và hiếm gặp nhất trong số các rối loạn phân ly, thường xuất hiện ở các nước Châu Âu, Mỹ hơn khu vực Châu Á. Chúng tôi báo cáo một ca bệnh rối loạn nhân dạng phân ly, điều trị nội trú tại Viện Sức khỏe Tâm thần. Chẩn đoán ...... hiện toàn bộ
#Đa nhân cách #phân ly #rối loạn nhân dạng phân ly
ĐẶC ĐIỂM LÂM SÀNG RỐI LOẠN NHÂN CÁCH Ở NGƯỜI BỆNH RỐI LOẠN SỰ THÍCH ỨNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 520 Số 1A - 2022
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm lâm sàng rối loạn nhân cách ở người bệnh rối loạn sự thích ứng. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Mô tả cắt ngang người bệnh rối loạn sự thích ứng điều trị nội trú tại Viện sức khỏe tâm thần Quốc gia – Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 8/2021 đến tháng 8/2022. Kết quả: Có 14 người bệnh có rối loạn nhân cách, chiếm 29.79%. Trong số các người bệnh có rối loạn nhân cách, có 6 ng...... hiện toàn bộ
#rối loạn nhân cách #rối loạn sự thích ứng
Một đánh giá hệ thống về mối quan hệ giữa các đặc điểm chẩn đoán rối loạn nhân cách chống xã hội, rối loạn nhân cách biên giới và rối loạn nhân cách narcissistic với nguy cơ bạo lực đối với người khác trong mẫu lâm sàng và pháp y Dịch bởi AI
Borderline Personality Disorder and Emotion Dysregulation - Tập 3 - Trang 1-12 - 2016
Các đánh giá rủi ro xác định sự hiện diện của chẩn đoán Rối loạn Nhân cách là yếu tố liên quan đến bạo lực trong tương lai. Hiện tại, các đánh giá rủi ro tập trung vào sự hiện diện của rối loạn này hơn là xác định các đặc điểm chính liên quan đến rủi ro. Các tìm kiếm hệ thống từ ba cơ sở dữ liệu đã được thực hiện từ tháng 1 năm 2000 đến tháng 8 năm 2014. Trong số 92.143, có 15 nghiên cứu đáp ứng t...... hiện toàn bộ
#rối loạn nhân cách #bạo lực #đánh giá rủi ro #triệu chứng chẩn đoán #nghiên cứu thực nghiệm
Theo dõi chuyển động mắt, triệu chứng tâm thần phân liệt và rối loạn nhân cách schizotypal Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 239 - Trang 39-42 - 1989
Bệnh nhân tâm thần phân liệt và bệnh nhân mắc rối loạn nhân cách schizotypal có khả năng thể hiện hiệu suất theo dõi chuyển động mắt suy giảm đáng kể hơn so với nhóm đối chứng bình thường. Mười lăm trong số 27 bệnh nhân tâm thần phân liệt và 15 trong số 27 bệnh nhân schizotypal có dấu hiệu theo dõi mắt kém, so với 11 trong số 39 đối chứng bình thường. Trong nhóm bệnh nhân tâm thần phân liệt, bao g...... hiện toàn bộ
#theo dõi mắt #tâm thần phân liệt #rối loạn nhân cách schizotypal #rối loạn suy nghĩ form #tâm thần học
Xử lý cơn đau ở Rối loạn Nhân cách Biên giới, Fibromyalgi và Rối loạn Stress Sau Chấn thương Dịch bởi AI
Der Schmerz - Tập 20 - Trang 140-150 - 2006
Bài tổng quan này tóm tắt các nghiên cứu thực nghiệm có liên quan về cảm nhận và xử lý cơn đau ở những rối loạn tâm thần được chọn, trong đó căng thẳng chấn thương đóng vai trò trong yếu tố nguyên nhân. Có dấu hiệu khác nhau về các mô hình xử lý cơn đau thần kinh sinh lý và thần kinh tâm lý ở Rối loạn Nhân cách Biên giới, Rối loạn Stress Sau Chấn thương và Fibromyalgi. Các nghiên cứu thực nghiệm t...... hiện toàn bộ
#Xử lý cơn đau #Rối loạn Nhân cách Biên giới #Fibromyalgi #Rối loạn Stress Sau Chấn thương #cảm nhận cơn đau #sinh học thần kinh
Hiệu quả của liệu pháp mô hình nhóm Dịch bởi AI
Psychopraktijk - Tập 2 - Trang 41-41 - 2010
Gần mười năm trước, Jeffrey Young đã nhận thấy trên một diễn đàn internet rằng còn rất ít nghiên cứu về hiệu quả của liệu pháp mô hình. Theo ông, điều này xảy ra bởi vì chẩn đoán rối loạn nhân cách vẫn còn đang ở giai đoạn sơ khai: có rất ít thuật ngữ đáng tin cậy được sử dụng, và những thuật ngữ này vẫn còn chồng chéo lên nhau. Vậy thì làm thế nào để tiến hành nghiên cứu một cách chính xác? Nhưng...... hiện toàn bộ
#liệu pháp mô hình #rối loạn nhân cách #nghiên cứu hiệu quả #nghiên cứu dài hạn
Sự khác biệt trong kỹ năng chánh niệm, phong cách nuôi dạy và rối loạn cảm xúc giữa thanh thiếu niên có các đặc điểm rối loạn nhân cách biên giới và nhóm đối chứng Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - Trang 1-9 - 2024
Rối loạn điều tiết cảm xúc là một trong những đặc điểm cốt lõi của Rối loạn Nhân cách Biên giới (BPD). Những trải nghiệm sớm trong gia đình cũng như kỹ năng chánh niệm dường như có liên quan đến cả việc rối loạn cảm xúc và sự phát triển của rối loạn này, nhưng chưa rõ vai trò chính xác của chúng trong thời kỳ thanh thiếu niên. Mục tiêu của nghiên cứu là điều tra xem liệu mức độ kỹ năng chánh niệm,...... hiện toàn bộ
#Rối loạn nhân cách biên giới #rối loạn điều tiết cảm xúc #kỹ năng chánh niệm #phong cách nuôi dạy #thanh thiếu niên
Rối loạn nhân cách giữa dòng đời Dịch bởi AI
GZ - Psychologie - Tập 2 - Trang 16-17 - 2010
Rõ ràng rằng rối loạn nhân cách đang tồn tại. Đồng thời, ngày càng có nhiều sự chú ý dành cho thanh thiếu niên dưới 18 tuổi, đối tượng mà rất ít khi được chẩn đoán mắc rối loạn nhân cách. Về chủ đề này đã có những trao đổi chi tiết vào ngày 22 tháng 4 vừa qua trong buổi học tập ‘Thanh thiếu niên! Rối loạn nhân cách giữa dòng đời’. Nhà tâm lý học lâm sàng Lucienne Becker đã đưa ra những ấn tượng củ...... hiện toàn bộ
#rối loạn nhân cách #thanh thiếu niên #chẩn đoán #tâm lý học lâm sàng
Sự thay đổi cảm nhận nội thể ở bệnh nhân rối loạn nhân cách biên giới: một nghiên cứu sử dụng tiềm năng đến từ nhịp tim Dịch bởi AI
Borderline Personality Disorder and Emotion Dysregulation - Tập 7 - Trang 1-13 - 2020
Bệnh nhân mắc rối loạn nhân cách biên giới (BPD) gặp khó khăn trong việc nhận biết cảm xúc (alexithymia) và thường phát triển các triệu chứng phân ly, điều này có thể phản ánh những thiếu sót rộng hơn trong nhận thức nội tại. Hiện tại, chưa rõ liệu sự thay đổi này có liên quan đến sự thay đổi trong xử lý vỏ não đối với cảm nhận nội tại hay không. Chúng tôi đã sử dụng một dấu hiệu điện sinh lý của ...... hiện toàn bộ
#rối loạn nhân cách biên giới #cảm nhận nội tại #điện sinh lý #tiềm năng đến từ nhịp tim #alexithymia
Tổng số: 40   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4